Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ "C"

C

CABLE

Một thuật ngữ được sử dụng trên thị trường ngoại hối cho tỷ giá Đô la Mỹ/Bảng Anh.

CANADIAN DOLLAR (CAD): ĐÔ LA CANADA (CAD)

Chữ viết tắt tiền tệ hoặc ký hiệu tiền tệ cho đô la Canada (CAD). Đồng đô la Canada được tạo thành từ 100 xu và thường được biểu thị bằng ký hiệu đô la là C$ để cho phép phân biệt nó với các loại tiền tệ khác có mệnh giá bằng đô la, chẳng hạn như đô la Mỹ (USD). CAD được coi là một loại tiền tệ tiêu chuẩn, có nghĩa là nhiều ngân hàng trung ương trên toàn cầu giữ đô la Canada làm tiền tệ dự trữ.

CARRY

Chi phí lãi suất của việc tài chính cho chứng khoán hoặc các công cụ tài chính khác được nắm giữ.

CASH DELIVERY

Thanh toán ngay trong ngày.

CASH

Thông thường đề cập đến một giao dịch trao đổi được ký hợp đồng để giải quyết vào ngày thỏa thuận được thực hiện.

CASH ON DEPOSIT

Tiền mặt khi ký quỹ được tính bằng số tiền ký quỹ hiện có trong tài khoản, cộng hoặc trừ lãi/lỗ từ các vị thế đã đóng và các khoản ghi nợ hoặc tín dụng khác chẳng hạn như phí qua đêm và hoa hồng (nếu có).

CENTRAL BANK: NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG

Một ngân hàng chịu trách nhiệm kiểm soát chính sách tiền tệ của một quốc gia hoặc khu vực. Cục dự trữ Liên bang là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, Ngân hàng Trung ương Châu Âu là ngân hàng trung ương của Châu Âu, Ngân hàng Anh là ngân hàng trung ương của Anh và Ngân hàng Nhật Bản là ngân hàng trung ương của Nhật Bản.

CENTRAL BANK INTERVENTION: CAN THIỆP NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG

Hành động mà một hoặc nhiều ngân hàng trung ương tham gia vào thị trường ngoại hối giao ngay và cố gắng tác động đến lực cung và cầu không cân bằng thông qua việc mua (hoặc bán) ngoại hối trực tiếp.

CHARTIST: CHUYÊN VIÊN PHÂN TÍCH BIỂU ĐỒ

Một cá nhân nghiên cứu đồ thị và biểu đồ từ dữ liệu lịch sử nhằm tìm ra các xu hướng sẽ giúp dự đoán hướng và mức độ của một sản phẩm đầu tư cụ thể.

CHINA RETAIL SALES: CHỈ SỐ BÁN LẺ TRUNG QUỐC

Được chính phủ phát hành mỗi tháng một lần. Chỉ số kinh tế này có khả năng biến động thị trường và đo lường doanh số bán hàng hóa bán lẻ trong một khoảng thời gian cụ thể.

CLIENT OR CUSTOMER: KHÁCH HÀNG

Chủ tài khoản FXDD. Khách hàng có thể là cá nhân, người quản lý tiền, tổ chức công ty, tài khoản ủy thác, chủ sở hữu tài khoản chung hoặc bất kỳ pháp nhân nào có quyền lợi đối với giá trị của tài khoản.

CLOSED POSITION: VỊ TRÍ ĐÃ ĐÓNG

Một giao dịch ngược lại về hướng và độ lớn với một vị thế hiện có, là kết quả của việc ghi nhận lãi hoặc lỗ.

CME

Sàn giao dịch hàng hóa Chicago

COMMISSION: PHÍ HOA HỒNG

Lệ phí mà một nhà môi giới có thể tính cho khách hàng để giao dịch thay mặt họ.

COMMODITY FUTURES TRADING COMMISSION ("CFTC")

Một cơ quan liên bang quy định các hợp đồng tương lai và quyền chọn hàng hóa, ngoại hối và hoán đổi tại Hoa Kỳ.

CONFIRMATION: XÁC NHẬN

Thông báo điện tử hoặc bản in mô tả tất cả các chi tiết liên quan của giao dịch.

CONSUMER PRICE INDEX: CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

Thước đo hàng tháng về sự thay đổi giá của một giỏ hàng tiêu dùng xác định bao gồm thực phẩm, quần áo và phương tiện đi lại. Các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau đối với tiền thuê và thế chấp.

CONTRACT: HỢP ĐỒNG

Một thỏa thuận Qua quầy (Over The Counter) được thực hiện với FXDD để mua hoặc bán một lượng nhất định của một loại tiền cụ thể để đổi lấy một lượng nhất định của một loại tiền tệ khác được thanh toán vào một Ngày Giá trị đã chỉ định (thường là Ngày Giao ngay). Số tiền trong hợp đồng được xác định theo tỷ giá hối đoái mà hai bên ký kết.

CONVERSION RATE: TỶ LỆ CHUYỂN ĐỔI

Tỷ giá cho một cặp tiền cụ thể được sử dụng để chuyển đổi lãi/lỗ không phải trên đô la Mỹ thành đô la vào cuối ngày giao dịch.

CORRESPONDENT BANK: NGÂN HÀNG TRUNG GIAN

Đại diện ngân hàng nước ngoài thường xuyên thực hiện các dịch vụ cho ngân hàng không có chi nhánh tại trung tâm liên quan, ví dụ: để thuận tiện cho việc chuyển tiền.

COUNTER CURRENCY: TIỀN TỆ ĐỊNH GIÁ

Đơn vị tiền tệ thứ hai trong một cặp tiền tệ. Trong Cặp tiền tệ EUR/USD, đồng tiền định giá là USD.

COUNTERPARTY: ĐỐI TÁC

Tổ chức hoặc bên khác mà thỏa thuận đang được giao dịch.

COUNTRY RISK: RỦI RO QUỐC GIA

Rủi ro gắn liền với một giao dịch do sự liên kết của nó với một quốc gia cụ thể. Điều này liên quan đến việc kiểm tra các yếu tố kinh tế, chính trị và địa lý của một quốc gia cụ thể.

COVER

Hành động thực hiện đóng một vị thế giao dịch.

CREDIT RISK: RỦI RO TÍN DỤNG

Rủi ro mà một người có nợ sẽ không trả được nợ.

CROSS CURRENCY CONTRACT: HỢP ĐỒNG TIỀN TỆ CHÉO

Hợp đồng giao ngay để mua hoặc bán một loại ngoại tệ để đổi lấy một loại ngoại tệ cụ thể khác. Các loại tiền được trao đổi không phải là Đô la Mỹ.

CURRENCY: TIỀN TỆ

Ngoại tệ hoặc Đô la Mỹ.

CURRENCY PAIR: CẶP TIỀN TỆ

Hai loại tiền tệ trong một giao dịch ngoại hối. EUR/USD là một ví dụ về một cặp tiền tệ.