Thuật ngữ bắt đầu bằng "O"

O

OCO ORDER (ONE CANCEL THE OTHER ORDER): ĐƠN HÀNG OCO (MỘT ĐƠN HỦY ĐƠN HÀNG KHÁC)

Lệnh One Cancels Order là lệnh Dừng và Giới hạn được đặt đồng thời, theo đó khi một trong hai lệnh được thực hiện, lệnh kia sẽ bị hủy. Ví dụ: OCO có thể được đặt để đóng một vị thế hiện có bằng Giới hạn (Chốt Lãi) hoặc bằng lệnh dừng bảo vệ (Lệnh Dừng Lỗ).

OFFER: GIÁ CHÀO BÁN

Giá mà một đại lý sẵn sàng bán. Offer còn được gọi là Giá ASK hoặc Giá Chào Bán.

Thị trường chào bán - Tình huống tạm thời khi giá chào bán vượt quá giá mua.

OLD LADY

Old lady of Threadneedle Street, một thuật ngữ chỉ Bank of England - Ngân Hàng Trung Ương của Anh Quốc.

OPEN POSITION

Sự khác biệt giữa tài sản và nợ phải trả bằng một loại tiền tệ cụ thể. Điều này có thể được đo lường trên cơ sở mỗi loại tiền tệ hoặc vị thế của tất cả các loại tiền tệ khi được tính bằng loại tiền tệ cơ sở.

ORDER(S): LỆNH

Khách hàng thực hiện đặt lệnh điện tử thông qua nền tảng giao dịch trực tuyến hoặc bằng lời nói để ký kết hợp đồng ngoại hối cụ thể với FXDD bằng cách mua hoặc bán một cặp tiền tệ cụ thể ngay bây giờ hoặc tại thời điểm khi giá đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

OTC MARGINED FOREIGN EXCHANGE: THỊ TRƯỜNG NGOẠI HỐI KÝ QUỸ OTC

Thị trường ngoại hối Over-the-Counter (Off-exchange), trong đó những người tham gia thị trường, chẳng hạn như FXDD và Khách hàng, tham gia vào các Hợp đồng được thương lượng riêng hoặc các giao dịch khác trực tiếp với nhau để ký quỹ và cầm cố đối với các vị thế chưa thanh toán.

OVERNIGHT: QUA ĐÊM

Một thỏa thuận từ hôm nay cho đến ngày làm việc tiếp theo.