Các từ bắt đầu bằng chữ "T"

T

"TAKE THE OFFER": NHẬN GIÁ CHÀO

Lệnh thị trường bằng lời nói theo đó khách hàng muốn FXDD trả giá ASK hoặc Giá Chào cho số lượng lô mà khách hàng mong muốn.

TECHNICAL CORRECTION: CHỈNH SỬA KỸ THUẬT

Việc điều chỉnh giá không dựa trên tâm lý thị trường mà dựa trên các yếu tố kỹ thuật như khối lượng và biểu đồ.

TECHNICAL TRADING CHARTS: BIỂU ĐỒ GIAO DỊCH KỸ THUẬT

Là việc sử dụng các biểu đồ, chỉ báo, bộ dao động và các công cụ khác để hỗ trợ khám phá các xu hướng và cơ hội giao dịch có thể có của thị trường Ngoại hối.

THIN MARKET: THỊ TRƯỜNG MỎNG

Một điều kiện thị trường trong đó khối lượng giao dịch và tính thanh khoản thấp và giá chào mua và giá chào bán thường rộng hơn bình thường.

TICK

Một sự thay đổi tối thiểu về giá, lên hoặc xuống.

TOMORROW NEXT (TOM NEXT)

Đồng thời mua một loại tiền tệ để giao vào ngày hôm sau và bán cho ngày giao ngay hoặc ngược lại.

TRADE DATE: NGÀY GIAO DỊCH

Ngày mà một giao dịch xảy ra.

TRADING PLATFORMS: NỀN TẢNG GIAO DỊCH

Một ứng dụng phần mềm trong đó khách hàng có thể ra lệnh cho đại lý để thực hiện giao dịch thay cho khách hàng đó.

TRANSACTION DATE: NGÀY GIAO DỊCH

Ngày mà một giao dịch xảy ra.

TRANSACTION: GIAO DỊCH

Việc mua hoặc bán số lượng ngoại hối phát sinh từ việc thực hiện lệnh giao dịch.

TWO-WAY QUOTE: BÁO GIÁ HAI CHIỀU

Khi một đại lý báo giá mua (BID) và bán (ASK) cho các giao dịch ngoại hối cho khách hàng.